--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ đích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ đích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ đích
+ noun
Main aim, main purpose
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
chủ đích
:
Main aim, main purpose
+
binh vụ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Military affairs
+
báo tử
:
To notify the death of someonenhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trậnto receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action
+
ly hương
:
to leave one's native land
+
gạo nếp
:
glutinous rice; sticky rice